Đồng cỏ là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Đồng cỏ là hệ sinh thái chiếm ưu thế bởi thực vật thân thảo như cỏ, gần như không có cây thân gỗ, tồn tại ở nhiều vùng khí hậu từ ôn đới đến nhiệt đới. Hệ sinh thái này đóng vai trò quan trọng trong cân bằng sinh thái, hấp thụ carbon, bảo vệ đất và duy trì đa dạng sinh học toàn cầu.

Định nghĩa đồng cỏ

Đồng cỏ (grassland) là một hệ sinh thái chủ yếu được bao phủ bởi các loài cỏ và cây thân thảo, với sự vắng mặt tương đối hoặc hoàn toàn của cây gỗ lớn. Đây là một dạng cảnh quan đặc trưng, xuất hiện rộng rãi trên các vùng đất bằng phẳng hoặc đồi thoải, nơi điều kiện khí hậu và đất đai không thuận lợi cho rừng phát triển nhưng vẫn đủ độ ẩm để thảm thực vật thân thảo sinh tồn.

Đồng cỏ có thể tồn tại ở cả vùng nhiệt đới lẫn ôn đới, từ châu Phi, châu Mỹ đến châu Á và Úc. Chúng không chỉ đóng vai trò quan trọng trong cân bằng sinh thái mà còn là nền tảng của ngành chăn nuôi đại gia súc và cung cấp dịch vụ hệ sinh thái như lưu trữ carbon, lọc nước, duy trì độ phì của đất và bảo tồn đa dạng sinh học.

Không nên nhầm lẫn đồng cỏ với các hệ sinh thái khác như sa mạc (thiếu thảm thực vật), rừng (chiếm ưu thế bởi cây thân gỗ cao) hoặc đầm lầy (ngập nước thường xuyên). Đồng cỏ có thể xuất hiện như hệ sinh thái tự nhiên hoặc được hình thành do tác động của con người như khai phá rừng, chăn thả gia súc lâu dài hoặc canh tác nông nghiệp bán thâm canh.

Phân loại đồng cỏ

Đồng cỏ được phân loại dựa theo vị trí địa lý, đặc điểm khí hậu và cấu trúc thảm thực vật. Có ba dạng đồng cỏ chính: đồng cỏ ôn đới (temperate grasslands), đồng cỏ nhiệt đới hoặc savanna (tropical grasslands), và đồng cỏ bán khô hạn (semi-arid grasslands). Mỗi loại có đặc trưng sinh thái và chức năng khác nhau.

Đồng cỏ ôn đới, còn gọi là thảo nguyên (prairies ở Bắc Mỹ, steppes ở châu Âu và Trung Á), phát triển ở những vùng có mùa hè nóng, mùa đông lạnh và lượng mưa trung bình. Thảm thực vật chủ yếu gồm các loài cỏ cao hoặc thấp tùy theo lượng mưa, điển hình như loài Andropogon, Festuca, Stipa.

Đồng cỏ nhiệt đới (savanna) có mặt nhiều ở châu Phi, Ấn Độ và Úc, đặc trưng bởi mùa khô kéo dài và lượng mưa dao động từ 500–1500 mm/năm. Loại đồng cỏ này thường có sự hiện diện rải rác của cây gỗ thấp và bụi, tiêu biểu là cây keo (Acacia), baobab, và các loài cỏ như Panicum, Hyparrhenia.

Bảng so sánh ba loại đồng cỏ chính:

Loại đồng cỏ Vị trí địa lý Khí hậu Thảm thực vật
Ôn đới Bắc Mỹ, châu Âu, Trung Á Lạnh về mùa đông, nóng về mùa hè Cỏ ngắn đến trung bình, gần như không có cây gỗ
Nhiệt đới (savanna) Châu Phi, Ấn Độ, Úc Mưa mùa, khô hạn kéo dài Cỏ cao, có cây gỗ rải rác
Bán khô hạn Biên giới sa mạc, vùng cao nguyên Ít mưa, nắng nhiều Cỏ lùn, cây bụi chịu hạn

Nguồn: National Geographic - Grasslands

Các đặc điểm sinh thái chính của đồng cỏ

Đồng cỏ có cấu trúc thảm thực vật tầng thấp, gồm các loài cỏ sống lâu năm và cây bụi nhỏ. Hệ sinh thái này không có hoặc có rất ít cây thân gỗ, do điều kiện khô hạn, hỏa hoạn thường xuyên hoặc hoạt động chăn thả. Thảm cỏ dày, rễ đan xen giúp giữ ẩm và chống xói mòn đất hiệu quả.

Hệ động vật đồng cỏ đặc trưng bởi các loài ăn cỏ di cư và các loài săn mồi thích nghi với không gian mở. Ví dụ: trâu rừng, linh dương, ngựa hoang, hươu cao cổ, thỏ, chuột đồng và các loài thú săn như sư tử, chó hoang châu Phi, linh miêu. Chim sống ở đồng cỏ cũng rất phong phú như cò, đại bàng đồng cỏ, đà điểu và các loài chim ăn côn trùng.

  • Đặc điểm sinh thái nổi bật:
    • Độ che phủ cây thấp, ánh sáng mạnh
    • Biến động nhiệt độ ngày–đêm lớn
    • Lửa và chăn thả ảnh hưởng mạnh đến cấu trúc thảm thực vật

Đa dạng sinh học đồng cỏ có thể rất cao, đặc biệt ở cấp độ vi sinh vật đất, côn trùng, thảo mộc và các loài thụ phấn. Tuy nhiên, nhiều loài trong số này có tính đặc hữu hoặc nhạy cảm với xáo trộn sinh thái, dẫn đến nguy cơ suy thoái khi bị can thiệp mạnh từ con người.

Điều kiện khí hậu và địa chất hình thành đồng cỏ

Đồng cỏ hình thành trong các vùng có lượng mưa trung bình (300–1000 mm/năm), nhưng phân bố không đều và thường bị gián đoạn bởi mùa khô kéo dài. Mức mưa này đủ duy trì thực vật thân thảo nhưng không hỗ trợ được sinh trưởng ổn định của cây gỗ lâu năm. Gió mạnh, bức xạ mặt trời cao và sự hiện diện của lửa tự nhiên làm giảm khả năng tái sinh rừng, giúp đồng cỏ được duy trì.

Các loại đất hình thành đồng cỏ thường là đất sét nhẹ hoặc đất mùn nông, thoát nước tốt nhưng nghèo dinh dưỡng. Một số đồng cỏ phát triển trên nền đá vôi, đất bazan phong hóa hoặc đất đỏ vùng cao. Tần suất cháy định kỳ và sự hiện diện của động vật ăn cỏ như trâu, nai, hoặc gia súc chăn thả là yếu tố sinh thái duy trì đặc trưng cấu trúc không tầng tán.

Vai trò của lửa trong đồng cỏ là yếu tố mang tính điều tiết sinh thái. Cháy cỏ tự nhiên hoặc có kiểm soát làm loại bỏ vật liệu khô dễ cháy, thúc đẩy nảy mầm của một số loài cỏ và ngăn chặn xâm lấn của cây thân gỗ. Tuy nhiên, cháy quá mức hoặc do can thiệp sai cách có thể gây suy thoái đất và mất đa dạng sinh học.

Vai trò sinh thái và chức năng của đồng cỏ

Đồng cỏ đóng vai trò thiết yếu trong cân bằng sinh thái toàn cầu. Một trong những chức năng sinh thái nổi bật nhất là khả năng hấp thụ và lưu trữ carbon thông qua quá trình quang hợp và tích lũy chất hữu cơ trong đất. Theo nghiên cứu của World Resources Institute, đồng cỏ chiếm khoảng 40% diện tích đất nổi trên thế giới và có thể lưu trữ hơn 30% carbon toàn cầu trong hệ sinh thái trên cạn.

Hệ rễ sâu và phát triển dày đặc của thực vật đồng cỏ giúp giảm thiểu xói mòn đất, tăng độ ổn định cơ học và cải thiện khả năng giữ nước. Điều này đặc biệt quan trọng tại các vùng khô hạn hoặc bán khô hạn nơi đất dễ bị sa mạc hóa nếu không có lớp phủ thực vật bền vững.

Đồng cỏ cũng là sinh cảnh quan trọng đối với nhiều loài động vật, từ các loài thú lớn di cư đến chim, côn trùng và các vi sinh vật đất. Chúng đóng vai trò trong chuỗi thức ăn và duy trì tính ổn định của các quần xã sinh vật. Một số loài, như ong và bướm, còn có vai trò hỗ trợ thụ phấn cho hệ sinh thái nông nghiệp lân cận.

Biến đổi đồng cỏ do tác động con người

Hoạt động của con người đã và đang làm thay đổi cấu trúc và chức năng của đồng cỏ trên toàn cầu. Một trong những nguyên nhân chính là chuyển đổi mục đích sử dụng đất – ví dụ như khai phá đồng cỏ để trồng trọt, đô thị hóa hoặc mở rộng cơ sở hạ tầng. Khi thảm thực vật tự nhiên bị thay thế, khả năng giữ nước, giữ đất và hấp thụ carbon của đồng cỏ cũng suy giảm.

Chăn thả quá mức là một vấn đề phổ biến, nhất là tại các vùng không được quản lý tốt. Khi mật độ gia súc vượt quá sức chịu tải của đồng cỏ, thảm thực vật bị thoái hóa, dẫn đến trơ đất và tăng xói mòn. Ngoài ra, sử dụng thuốc diệt cỏ, phân bón hóa học và độc canh làm mất cân bằng sinh học trong đất và làm giảm khả năng phục hồi tự nhiên của đồng cỏ.

Theo FAO (https://www.fao.org/3/x5303e/x5303e04.htm), khoảng 20% đồng cỏ toàn cầu đã bị suy thoái nghiêm trọng, đặc biệt là tại khu vực cận sa mạc ở châu Phi và châu Á. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sinh kế của người dân sống phụ thuộc vào chăn nuôi mà còn làm gia tăng phát thải khí nhà kính do mất lớp hữu cơ và rối loạn chu trình carbon.

Chiến lược bảo tồn và phục hồi đồng cỏ

Việc bảo tồn và phục hồi đồng cỏ là ưu tiên của nhiều tổ chức bảo tồn quốc tế. Các chiến lược chủ yếu bao gồm quản lý chăn thả hợp lý (rotational grazing), tái gieo hạt bản địa, kiểm soát cháy có kế hoạch và bảo vệ vùng lõi sinh học. Mục tiêu là duy trì cấu trúc thảm thực vật, phục hồi chức năng sinh thái và nâng cao đa dạng sinh học.

Công nghệ viễn thám (remote sensing) và GIS ngày càng được ứng dụng để giám sát chất lượng đồng cỏ theo thời gian thực. Thông qua phân tích ảnh vệ tinh và mô hình hóa sinh học, các nhà quản lý có thể đánh giá mức độ thoái hóa, lập kế hoạch phục hồi và dự đoán xu hướng thay đổi sinh thái do khí hậu.

Chương trình của IUCN về đồng cỏ và savanna (https://www.iucn.org/resources/issues-briefs/grasslands-and-savannas) nhấn mạnh rằng việc kết hợp kiến thức bản địa với khoa học hiện đại là yếu tố quyết định trong việc khôi phục thành công các hệ sinh thái đồng cỏ, đặc biệt ở châu Phi, Trung Á và Nam Mỹ.

Đồng cỏ và phát triển nông nghiệp bền vững

Đồng cỏ tự nhiên và đồng cỏ cải tạo đóng vai trò chủ đạo trong phát triển nông nghiệp, đặc biệt là ngành chăn nuôi đại gia súc. Chúng là nguồn thức ăn thô xanh, dồi dào chất xơ, giàu dinh dưỡng và có chi phí thấp hơn so với thức ăn công nghiệp. Hệ thống chăn thả tự nhiên trên đồng cỏ giúp cải thiện phúc lợi động vật, đồng thời giảm phát thải so với chăn nuôi công nghiệp khép kín.

Việc tích hợp đồng cỏ vào mô hình nông nghiệp sinh thái (agroecology) giúp tạo ra hệ sinh thái cân bằng, nơi thảm cỏ bảo vệ đất, hỗ trợ đa dạng sinh học, và phục hồi dinh dưỡng cho đất sau các chu kỳ canh tác. Mô hình nông lâm kết hợp (silvopastoral) cũng tận dụng đồng cỏ như một phần trong hệ thống đa chức năng, mang lại hiệu quả lâu dài về kinh tế và sinh thái.

  • Lợi ích của đồng cỏ trong nông nghiệp bền vững:
    • Giảm chi phí thức ăn gia súc
    • Tăng năng suất đất thông qua cải tạo hữu cơ
    • Giảm xói mòn và hạn chế lũ cục bộ

Tác động của biến đổi khí hậu lên đồng cỏ

Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đáng kể đến cấu trúc và chức năng của đồng cỏ thông qua thay đổi nhiệt độ, lượng mưa và tần suất thiên tai như hạn hán hoặc cháy rừng. Tại các vùng bán khô hạn, giảm lượng mưa dẫn đến suy giảm sinh khối, cỏ không phục hồi sau mùa khô, và dần bị thay thế bởi cây bụi chịu hạn hoặc loài xâm lấn không mong muốn.

Mặt khác, gia tăng CO₂ có thể làm tăng sinh trưởng của một số loài cỏ, nhưng đồng thời làm mất cân bằng tỷ lệ C:N trong thực vật, ảnh hưởng đến chất lượng thức ăn cho động vật ăn cỏ. Biến đổi khí hậu cũng làm thay đổi thời vụ sinh trưởng, gây khó khăn trong quản lý chăn thả và bảo tồn đa dạng sinh học theo mùa.

Theo nghiên cứu từ World Resources Institute, đồng cỏ là một trong những hệ sinh thái có tính nhạy cảm cao với biến đổi khí hậu, nhưng đồng thời cũng là hệ sinh thái có tiềm năng lớn để thích ứng nếu được quản lý đúng cách, đặc biệt nhờ khả năng phục hồi nhanh của cỏ bản địa và sự linh hoạt trong thiết kế cảnh quan.

Tài liệu tham khảo

  1. National Geographic. Grasslands. URL: https://www.nationalgeographic.com/environment/article/grasslands
  2. Food and Agriculture Organization (FAO). Grassland degradation. URL: https://www.fao.org/3/x5303e/x5303e04.htm
  3. International Union for Conservation of Nature (IUCN). Grasslands and Savannas. URL: https://www.iucn.org/resources/issues-briefs/grasslands-and-savannas
  4. White R, Murray S, Rohweder M. Pilot Analysis of Global Ecosystems: Grassland Ecosystems. World Resources Institute, 2000.
  5. Jones MB, Donnelly A. Carbon sequestration in temperate grassland ecosystems. Soil Use and Management, 2004; 20(2): 230–235.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đồng cỏ:

Đặc điểm và sự phát triển của Coot Dịch bởi AI
International Union of Crystallography (IUCr) - Tập 66 Số 4 - Trang 486-501 - 2010
Coot là một ứng dụng đồ họa phân tử chuyên dùng cho việc xây dựng và thẩm định mô hình phân tử sinh học vĩ mô. Chương trình hiển thị các bản đồ mật độ điện tử và các mô hình nguyên tử, đồng thời cho phép thực hiện các thao tác mô hình như chuẩn hóa, tinh chỉnh không gian thực, xoay/chuyển tay chân, hiệu chỉnh khối cố định, tìm kiếm phối tử, hydrat hóa, đột biến,...... hiện toàn bộ
#Coot #đồ họa phân tử #thẩm định mô hình #mật độ điện tử #tinh chỉnh không gian thực #công cụ thẩm định #giao diện trực quan #phát triển phần mềm #cộng đồng tinh thể học.
Hệ thống hóa hóa học và đồng vị của các loại bazan đại dương: Tác động đến thành phần và quá trình của manti Dịch bởi AI
Geological Society Special Publication - Tập 42 Số 1 - Trang 313-345 - 1989
Tóm tắt Dữ liệu về nguyên tố vi lượng cho bazan ở đới nguyễn đại dương (MORBs) và bazan đảo đại dương (OIB) được sử dụng để hình thành hệ thống hóa học cho các loại bazan đại dương. Dữ liệu cho thấy thứ tự không tương thích của nguyên tố vi lượng trong bazan đại dương là Cs ≈ Rb ≈ (≈ Tl) ≈ Ba(≈ W) > Th > U ≈ Nb = Ta ≈ K > La > Ce ≈ Pb > Pr (≈ Mo) ≈ Sr > P...... hiện toàn bộ
Phân Tích Chính Xác Năng Lượng Tương Quan Điện Tử Phụ Thuộc Spin cho Các Tính Toán Mật Độ Spin Địa Phương: Phân Tích Phê Phán Dịch bởi AI
Canadian Journal of Physics - Tập 58 Số 8 - Trang 1200-1211 - 1980
Chúng tôi đánh giá các hình thức gần đúng khác nhau cho năng lượng tương quan trên mỗi phần tử của khí điện tử đồng nhất có phân cực spin, những hình thức này đã được sử dụng thường xuyên trong các ứng dụng của xấp xỉ mật độ spin địa phương vào chức năng năng lượng trao đổi-tương quan. Bằng cách tính toán lại chính xác năng lượng tương quan RPA như là một hàm của mật độ điện tử và phân cực...... hiện toàn bộ
#khí điện tử đồng nhất #phân cực spin #xấp xỉ mật độ spin địa phương #năng lượng tương quan #nội suy Padé #Ceperley và Alder #tương quan RPA #từ tính #hiệu chỉnh không địa phương
Giới thiệu mothur: Phần mềm mã nguồn mở, độc lập với nền tảng, được cộng đồng hỗ trợ để mô tả và so sánh các cộng đồng vi sinh vật Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 75 Số 23 - Trang 7537-7541 - 2009
TÓM TẮT mothur nhắm đến mục tiêu trở thành một gói phần mềm toàn diện cho phép người dùng sử dụng một phần mềm duy nhất để phân tích dữ liệu chuỗi cộng đồng. Phần mềm này xây dựng dựa trên các công cụ trước đó để cung cấp một gói phần mềm linh hoạt và mạnh mẽ cho việc phân tích dữ liệu giải trình tự. Như một nghiên cứu điển hình, chúng tôi đã sử dụng moth...... hiện toàn bộ
Cấu trúc cộng đồng trong các mạng xã hội và mạng sinh học Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 99 Số 12 - Trang 7821-7826 - 2002
Một số nghiên cứu gần đây đã tập trung vào các thuộc tính thống kê của các hệ thống mạng như mạng xã hội và Mạng toàn cầu. Các nhà nghiên cứu đặc biệt chú ý đến một vài thuộc tính dường như phổ biến ở nhiều mạng: thuộc tính thế giới nhỏ, phân phối bậc theo luật công suất, và tính chuyển tiếp của mạng. Trong bài báo này, chúng tôi làm nổi bật một thuộc tính khác được tìm thấy trong nhiều mạ...... hiện toàn bộ
#cấu trúc cộng đồng #mạng xã hội #mạng sinh học #chỉ số trung tâm #phát hiện cộng đồng
Điốt phát quang điện hữu cơ Dịch bởi AI
Applied Physics Letters - Tập 51 Số 12 - Trang 913-915 - 1987
Một thiết bị điện phát quang mới được thiết lập sử dụng các vật liệu hữu cơ làm phần tử phát sáng. Điốt có cấu trúc hai lớp của các màng mỏng hữu cơ, được chuẩn bị bằng phương pháp bốc hơi lắng đọng. Sự phóng lỗ và điện tử hiệu quả được cung cấp từ anode ôxít thiếc-indium và cathode hợp kim Mg:Ag. Tái tổ hợp lỗ-điện tử và phát quang điện màu xanh lá cây được giới hạn gần khu vực giao diện ...... hiện toàn bộ
#điốt phát quang hữu cơ #điện phát quang #vật liệu hữu cơ #hiệu suất lượng tử #bốc hơi lắng đọng.
Máy Chủ RAST: Phân Tích Nhanh Sử Dụng Công Nghệ Subsystems Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 - Trang 1-15 - 2008
Số lượng chuỗi gen prokaryote có sẵn đang tăng lên một cách đều đặn và nhanh hơn khả năng của chúng tôi để chú thích chính xác chúng. Chúng tôi mô tả một dịch vụ hoàn toàn tự động để chú thích gen của vi khuẩn và sinh vật cổ. Dịch vụ xác định các gen mã hóa protein, gen rRNA và tRNA, phân công chức năng cho các gen, dự đoán các hệ con nào được đại diện trong bộ gen, sử dụng thông tin này để tái tạ...... hiện toàn bộ
#gen prokaryote #chuỗi gen #chú thích tự động #vi khuẩn #sinh vật cổ #protein #rRNA #tRNA #mạng lưới chuyển hóa.
Nhận thức Đặt tình huống và Văn hoá Học tập Dịch bởi AI
Educational Researcher - Tập 18 Số 1 - Trang 32-42 - 1989
Nhiều phương pháp giảng dạy mặc nhiên cho rằng kiến thức khái niệm có thể được trừu xuất từ các tình huống mà nó được học và sử dụng. Bài viết này lập luận rằng giả định này không thể tránh khỏi việc hạn chế hiệu quả của các phương pháp như vậy. Dựa trên nghiên cứu mới nhất về nhận thức trong hoạt động hàng ngày, các tác giả lập luận rằng kiến thức là định vị, là một phần sản phẩm của hoạ...... hiện toàn bộ
#Nhận thức đặt tình huống #học nghề nhận thức #văn hóa trường học #giảng dạy toán học #hiệu quả học tập #hoạt động nhận thức
Thử nghiệm “Đứng lên và Đi”: Một phép thử về khả năng vận động cơ bản cho người cao tuổi yếu Dịch bởi AI
Journal of the American Geriatrics Society - Tập 39 Số 2 - Trang 142-148 - 1991
Nghiên cứu này đã đánh giá một phiên bản sửa đổi, có thời gian của bài kiểm tra “Đứng lên và Đi” (Mathias et al, 1986) trên 60 bệnh nhân được giới thiệu tới Bệnh viện Ngày cho người cao tuổi (tuổi trung bình 79,5 tuổi). Bệnh nhân được quan sát và đo thời gian trong khi đứng lên từ ghế có tay vịn, đi bộ 3 mét, quay lại, đi trở về và ngồi xuống. Kết quả cho thấy điểm thời gian (1) đáng tin c...... hiện toàn bộ
Ngân hàng Sinh lý, Bộ công cụ Sinh lý, và Mạng Sinh lý Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 101 Số 23 - 2000
Tóm tắt —Nguồn lực Nghiên cứu Đối với Tín hiệu Sinh lý Phức tạp mới ra mắt, được tạo ra dưới sự bảo trợ của Trung tâm Nguồn lực Nghiên cứu Quốc gia của Viện Y tế Quốc gia, nhằm kích thích các nghiên cứu hiện tại và khám phá mới trong nghiên cứu các tín hiệu tim mạch và các tín hiệu sinh y học phức tạp khác. Nguồn lực này có 3 thành phần p...... hiện toàn bộ
#Tín hiệu sinh lý phức tạp #Ngân hàng Sinh lý #bộ công cụ nguồn mở #diễn đàn trực tuyến #hợp tác nghiên cứu #dữ liệu sinh học #phân tích tín hiệu #sinh lý học thần kinh #sức khỏe cộng đồng
Tổng số: 15,795   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10